Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Delta"

noun
delta kite
/ˈdeltə kaɪt/

diều delta

noun phrase
Seasonal delicacy of the Mekong Delta

Món ngon mùa nước

noun
Red River Delta
/ˌrɛd ˈrɪvər ˈdɛltə/

Đồng bằng sông Hồng

noun
Beauty of the Delta
/ˈbjuːti ɒv ðə ˈdeltə/

Hoa khôi đồng bằng

noun
yangtze river delta
/jæŋtzi ˈrɪvər ˈdɛltə/

Sông Dương Tử Châu (hoặc Vịnh Dương Tử), một trong những sông dài nhất thế giới chảy qua Trung Quốc, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Dương Tử nơi có nhiều thành phố lớn và trung tâm kinh tế phát triển.

noun
mekong delta culture
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈdɛl.tə ˈkʌl.tʃər/

Văn hóa đồng bằng sông Cửu Long

noun
delta wing
/ˈdɛltə wɪŋ/

cánh delta

noun
pearl river delta
/pɜːrl ˈrɪvər ˈdɛltə/

Tam giác châu ngọc

noun
deltoid muscles
/ˈdɛl.tɔɪd ˈmʌs.əlz/

các cơ delta

noun
delta residents
/ˈdɛltə ˈrɛzɪdənts/

cư dân đồng bằng

noun
river delta
/ˈrɪvər ˈdɛltə/

huyện châu thổ

noun
deltoids
/ˈdɛl.tɔɪd/

cơ delta (các cơ vai hình tam giác ở phía trên của cánh tay)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY