Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Delight"

noun phrase
delightful music
/dɪˈlaɪtfəl ˈmjuːzɪk/

nhạc du dương

noun
Gourmet delight
/ˈɡɔːrmeɪ dɪˈlaɪt/

Món ngon hảo hạng

noun
Culinary delight
/ˈkʌlɪneri dɪˈlaɪt/

Món ăn вос cùng ngon

verb phrase
delight users
/dɪˈlaɪt ˈjuːzərz/

làm hài lòng người dùng

verb
be delighted
/bɪ dɪˈlaɪtɪd/

vui mừng

noun phrase
renewal and delight
/rɪˈnjuːəl ænd dɪˈlaɪt/

Sự đổi mới và niềm vui thích

phrase
honored and delighted
/ˈɑːnərd ænd dɪˈlaɪtɪd/

vinh hạnh và vui mừng

noun
exhibition and delight
/ˌeksəˈbɪʃən ænd dɪˈlaɪt/

triển lãm và sự thích thú

verb
delight fans
/dɪˈlaɪt fænz/

làm người hâm mộ thích thú

verb
delight the audience
/dɪˈlaɪt ðə ˈɔːdiəns/

làm khán giả thích thú

noun
visual delight
/ˈvɪʒuəl dɪˈlaɪt/

Sự thích thú thị giác, cảm giác vui thích khi nhìn thấy điều đẹp đẽ hoặc ấn tượng về mặt thị giác

noun
client delight
/ˈklaɪənt dɪˈlaɪt/

sự hài lòng của khách hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY