Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Damaging"

noun
Damaging agent
/ˈdæmɪdʒɪŋ ˈeɪdʒənt/

Tác nhân gây tổn thương

noun
Damaging consequence
/ˈdæmɪdʒɪŋ ˈkɒnsɪkwəns/

Hậu quả gây tổn hại

noun phrase
Liver-damaging beverages
/ˈlɪvər ˈdæmɪdʒɪŋ ˈbɛvərɪdʒɪz/

Đồ uống gây bệnh gan

adjective
damaging
/ˈdæmɪdʒɪŋ/

gây thiệt hại, làm hỏng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY