Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Curve"

noun
Curved front end
/kɜːvd frʌnt end/

Phần đầu cong

noun
hip curve
/hɪp kɜːrv/

đường cong bên hông

noun
light curve
/ˈlaɪt kɜːrv/

đường cong ánh sáng

noun phrase
alluring curves
/əˈlʊərɪŋ kɜːrvz/

đường cong đi vào lòng người

noun
body curves
/ˈbɑːdi kɜːrvz/

Đường cong cơ thể

verb
accentuate curves
/əkˈsentʃueɪt kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
emphasize curves
/ˈemfəˌsaɪz kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
Minimize curves
/ˈmɪnɪˌmaɪz kɜːrvz/

Giảm thiểu đường cong

verb
Flatten curves
/ˈflætən kɜːrvz/

Làm phẳng đường cong dịch tễ

verb
Conceal curves
/kənˈsiːl kɜːrvz/

giấu nhẹm đường cong

noun
physiological curve
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl kɜːrv/

đường cong sinh lý

noun
learning curve
/ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/

đường cong học tập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY