Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Curriculum"

noun
Medical curriculum
/ˈmedɪkəl kəˈrɪkjələm/

Chương trình đào tạo y khoa

noun
curriculum innovation
/kəˈrɪkjələm ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới chương trình học

noun
new curriculum
/njuː kəˈrɪkjələm/

chương trình học mới

noun
Education curriculum
/ˌedʒuˈkeɪʃən kəˈrɪkjələm/

Chương trình giáo dục

noun
curriculum reform
/ˈkʌrɪkjʊləm rɪˈfɔːrm/

Cải cách chương trình giảng dạy, thay đổi nội dung và phương pháp giảng dạy trong hệ thống giáo dục

noun
bilingual curriculum
/baɪˈlɪŋɡwəl kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy song ngữ

noun
dual curriculum
/ˈdjuːəl ˈkɜːrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy kép

noun
modular curriculum
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/

chương trình giảng dạy mô-đun

noun
vietnamese curriculum
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/

Chương trình giáo dục Việt Nam

noun
core curriculum
/kɔːr kəˈrɪk.jʊ.ləm/

chương trình giảng dạy cốt lõi

noun
adaptable curriculum
/əˈdæptəbl ˈkɜːrɪkjʊləm/

Chương trình học có khả năng thích ứng

noun
curriculum resources
/ˈkɜːrɪkjuːləm rɪˈsɔːrsɪz/

tài liệu giảng dạy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY