What is your current ranking in the company?
Dịch: Xếp hạng hiện tại của bạn trong công ty là gì?
The current ranking shows a significant improvement.
Dịch: Xếp hạng hiện tại cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể