Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cruise"

noun
Ha Long Bay cruise
/hɑː lɔŋ beɪ kruːz/

du thuyền Hạ Long

noun
cruise missile
/kruːz ˈmɪsəl/

Tên lửa hành trình

noun
global cruise
/ˈɡloʊbəl kruːz/

Du thuyền toàn cầu

noun
5-star cruise
/faɪv stɑː kruːz/

du thuyền 5 sao

noun
Supercruise
/ˈsuːpərkruːz/

Vận tốc siêu hành trình

noun
cruise wear
/kruːz wer/

Quần áo đi biển hoặc đi du lịch biển

noun
premium cruise
/ˈpriː.mi.əm kruːz/

du thuyền cao cấp

noun/verb
cruise
/kruːz/

cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu

noun
cruiser board
/ˈkruː.zər bɔːrd/

bảng trượt

noun
luxury cruise
/ˈlʌkʃəri kruːz/

du thuyền sang trọng

noun
cruiser
/ˈkruːzər/

tàu tuần tra

noun
cruise ship
/kruːz ʃɪp/

tàu du lịch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY