The ambassador paid a courtesy visit to the Prime Minister.
Dịch: Đại sứ đã có chuyến thăm xã giao Thủ tướng.
We paid a courtesy visit to the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm xã giao những người hàng xóm mới.
Chuyến thăm ngoại giao
Chuyến thăm thiện chí
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khí mù tạt
chân tình gần gũi
Áo không tay
dấu mốc quản lý biên giới
chứng có mủ trong nước tiểu
giai đoạn sơ sinh
từ vựng chuyên ngành
Không quân sự