Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Corrupt"

noun
corruption risk
/kəˈrʌpʃən rɪsk/

Rủi ro tham nhũng

noun
Corrupt organization
/kəˈrʌpt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Tổ chức tham nhũng

noun
corruption prevention
/prɪˈvɛnʃən əv kəˈrʌpʃən/

phòng chống tiêu cực

noun
Corrupt practice
/kəˈrʌpt ˈpræktɪs/

Hành vi tham nhũng

noun
Anti-corruption bureau
/ˌænti kəˈrʌpʃən ˈbjʊərəʊ/

Cục chống tham nhũng

noun
corruption in showbiz
/kəˈrʌpʃən ɪn ˈʃoʊbɪz/

tham nhũng trong giới giải trí

noun
anti-corruption police
/ˌænti kəˈrʌpʃən pəˈliːs/

cảnh sát chống tham nhũng

noun
anti-corruption
/ˌænti kəˈrʌpʃən/

chống tham nhũng

noun
Corruption case
/kəˈrʌpʃən keɪs/

Vụ án tham nhũng

noun
corruption crime
/kəˈrʌpʃən kraɪm/

tội phạm về tham nhũng

noun
anti-corruption agency
/ˌænti kəˈrʌpʃən ˈeɪdʒənsi/

cơ quan chống tham nhũng

adjective
corrupt
/kəˈrʌpt/

tham nhũng, hư hỏng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY