Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Consolidation"

noun
Consolidation of motor memory
/kənˌsɑːlɪˈdeɪʃən əv ˈmoʊtər ˈmeməri/

Củng cố trí nhớ vận động

noun
consolidation of regions
/kənˌsɑːləˈdeɪʃən ʌv ˈriːdʒənz/

hợp nhất các khu vực

noun
Consolidation of production segments
/kənˌsɑːlɪˈdeɪʃən əv prəˈdʌkʃən ˈseɡmənts/

Hợp nhất mảng sản xuất

noun
Fiscal consolidation
/ˈfɪskəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Củng cố tài khóa

noun
structural consolidation
/ˈstrʌktʃərəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Hợp nhất cấu trúc

noun
data consolidation capability
/ˈdeɪtə kənˌsɒlɪˈdeɪʃən keɪpəˈbɪləti/

năng lực hợp nhất dữ liệu

noun
land consolidation
/lænd kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

hợp thửa đất

noun
major consolidation of area
/məˈdʒeɪər kənˌsɒlɪˈdeɪʃən əv ˈeəriə/

cơ sở nhập phần lớn diện tích

noun
knowledge consolidation
/ˈnɒlɪdʒ kənˈsɒlɪdeɪʃən/

sự củng cố kiến thức

noun
economic consolidation
/ɪˈkɒnəˌmɪk kənˈsɒlɪdeɪʃən/

sự củng cố kinh tế

noun
consolidation
/kənˈsɒlɪdeɪʃən/

sự hợp nhất, sự củng cố

noun
consolidation of knowledge
/kənˌsɒlɪˈdeɪʃən əv ˈnɒlɪdʒ/

Sự củng cố kiến thức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY