Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Configuration"

noun
configuration
/kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

cấu hình

noun
configuration setting
/kənˌfɪɡəˈreɪʃən ˈsɛtɪŋ/

thiết lập cấu hình

noun
seating configuration
/ˈsiːtɪŋ kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

cấu hình chỗ ngồi

noun
Triple-motor configuration
/ˈtrɪpl ˈmoʊtər kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/

cấu hình ba động cơ

noun
default configuration
/dɪˈfɔːlt kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

Cấu hình khởi điểm

noun
stellar configuration
/ˈstɛl.ər kən.fɪɡ.əˌreɪ.ʃən/

Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.

noun
electrical configuration
/ɪˈlɛktrɪkəl kənˈfɪɡjʊrəʊn/

cấu hình điện

noun
lip configuration
/lɪp kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

hình dạng môi

noun
configuration guidelines
/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən ˈɡaɪdlaɪnz/

hướng dẫn cấu hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY