Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Conduct"

noun
questionable conduct
/ˈkwɛstʃənəbəl ˈkɑndəkt/

hành vi đáng ngờ

noun
thermal conductivity
/ˌθɜːrməl kənˈdʌktɪvəti/

độ dẫn nhiệt

noun
Improper conduct
/ɪmˈprɒpər ˈkɒndʌkt/

Hành vi không đúng đắn

noun
code of conduct violation
/ˌkoʊd əv ˈkɑndʌkt ˌvaɪəˈleɪʃən/

vi phạm quy tắc ứng xử

noun
professional misconduct
/prəˈfɛʃənəl ˌmɪsˈkɒndʌkt/

hành vi sai trái nghề nghiệp

noun
jail misconduct
/dʒeɪl ˌmɪsˈkɑːndʌkt/

Hành vi sai trái trong tù

noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

chế tạo chất bán dẫn

noun
semiconductor manufacturer
/ˌsemikənˈdʌktər ˌmænjəˈfæktʃərər/

nhà sản xuất chất bán dẫn

noun
Conduct problem
/ˈkɒndʌkt ˈprɒbləm/

Vấn đề hành vi

verb
conduct a photo session
/kənˈdʌkt ə ˈfoʊtoʊ ˈsɛʃən/

thực hiện buổi chụp ảnh

verb phrase
addressing misconduct
/əˈdrɛsɪŋ ˌmɪsˈkɒndʌkt/

xử lý hành vi sai trái

Verb
Stealthily conduct
/ˈstelθɪli kənˈdʌkt/

Âm thầm tiến hành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY