Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Completion"

noun
treatment completion
/ˈtriːtmənt kəmˈpliːʃən/

hoàn thành điều trị

noun
completion stage
/kəmˈpliːʃən steɪdʒ/

giai đoạn hoàn thiện

noun
project completion
/ˈprɒdʒɛkt kəmˈpliːʃən/

hoàn thành dự án

noun
certificate of completion
/sərˈtɪfɪkət əv kəmˈpliːʃən/

giấy chứng nhận hoàn thành

noun
completion drawing
/kəmˈpliːʃən ˈdrɔːɪŋ/

bản vẽ hoàn thành

noun
certificate of completion for junior high
/sərˈtɪfɪkɪt əv kəmˈpliːʃən fɔːr ˈdʒuːniər haɪ/

Chứng chỉ hoàn thành trung học cơ sở

noun
degree completion
/dɪˈɡriː kəmˈpliːʃən/

hoàn thành bằng cấp

noun
associate degree completion
/əˈsoʊ.si.ət dɪˈɡriː kəmˈpliː.ʃən/

Hoàn thành bằng cấp liên kết

noun
completion
/kəmˈpliːʃən/

Sự hoàn thành, sự kết thúc

noun
completion
/kəmˈpliːʃən/

Sự hoàn thành

noun
completion of work
/kəmˈpliːʃən əv wɜrk/

Hoàn thành công việc

noun
completion of a task
/kəmˈpliːʃən əv ə tæsk/

Hoàn thành một nhiệm vụ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY