Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Combust"

adjective
combustible
/kəmˈbʌstəbl/

dễ cháy

noun
Combustible hazard
/kəmˈbʌstɪbəl ˈhæzərd/

Mối nguy dễ cháy

noun
Combustibility
/kəmˌbʌstəˈbɪləti/

Tính dễ cháy

noun
combustible material
/kəmˈbʌstəbəl məˈtɪriəl/

vật liệu dễ cháy

noun
spontaneous combustion
/spɒnˈteɪniəs kəmˈbʌstʃən/

bất ngờ bốc cháy

verb
combust
/kəmˈbʌst/

cháy

noun
combustion technology
/kəmˈbʌs.tʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ đốt cháy

noun
internal combustion engine
/ɪnˈtɜːnl kəmˈbʌstʃən ˈendʒɪn/

động cơ đốt trong

noun
combustion chamber
/kəmˈbʌs.tʃən ˈtʃeɪm.bər/

buồng đốt

noun
combustion
/kəmˈbʌs.tʃən/

sự đốt cháy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY