He scored a clutch goal in the final minute.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng.
That was a clutch goal that secured their victory.
Dịch: Đó là một bàn thắng quyết định giúp họ đảm bảo chiến thắng.
Bàn thắng định đoạt trận đấu
Bàn thắng muộn quyết định
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
các tranh chấp thích đáng
thức uống tốt cho sức khỏe
chẩn đoán động cơ
trách nhiệm cá nhân
máy đánh bạc
hòa giải, làm cho hòa thuận
mối quan hệ rạn nứt
năng lượng dồi dào