Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clearance"

noun
Surgical clearance
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˈklɪərəns/

Sự cho phép phẫu thuật

noun
land clearance
/lænd ˈklɪərəns/

công tác giải phóng mặt bằng

noun
electronic customs clearance
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/

thủ tục hải quan điện tử

noun
clearance process
/ˈklɪərəns ˈprɑːses/

quy trình thông quan

noun
site clearance
/saɪt ˈklɪərəns/

giải phóng mặt bằng

noun
clearance
/ˈklɪr.əns/

sự dọn dẹp; sự thanh lý

noun
clearance sale
/ˈklɪr.əns seɪl/

bán clearance

noun
tax clearance
/tæks ˈklɪərəns/

Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế

noun
border clearance
/ˈbɔːrdər ˈklɪərəns/

thông quan

noun
clearance center
/ˈklɪərəns ˈsɛntər/

trung tâm thanh lý

noun
tax clearance certificate
/tæks ˈklɪərəns sərˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế

noun
income tax clearance
/ˈɪnkʌm tæks ˈklɪərəns/

Giấy chứng nhận đã hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY