Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chores"

phrase
Morning market chores
/ˈmɔːrnɪŋ ˈmɑːrkɪt tʃɔːrz/

Sáng đi chợ lo cơm

noun
household chores
/ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/

việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình

noun
domestic chores
/dəˈmɛstɪk tʃɔrz/

công việc nhà

noun
chores
/tʃɔrz/

Việc nhà, công việc vặt

noun
chores
/tʃɔrz/

công việc vặt

noun
chores
/tʃɔrz/

công việc nhà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY