She leads a chaotic life.
Dịch: Cô ấy có một cuộc sống hỗn loạn.
His chaotic life was starting to affect his health.
Dịch: Cuộc sống hỗn loạn của anh ấy bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe.
Cuộc sống vô tổ chức
Cuộc sống đầy biến động
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
môi trường lao động văn minh
thử nghiệm trên động vật
Giám sát tài chính
Giáo huấn xã hội Công giáo
Hệ thống tên lửa
người chuyển giới
Hiện tượng nhiệt điện