Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Challenge"

noun
last challenge
/læst ˈtʃælɪndʒ/

thử thách cuối cùng

noun
Individual challenge
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách cá nhân

noun
Distinct challenge
/dɪˈstɪŋkt ˈtʃælɪndʒ/

Thách thức riêng biệt

noun
Challenge exam
/ˈtʃælɪndʒ ɪɡˈzæm/

Kỳ thi vượt cấp

noun
initial challenger
/ɪˈnɪʃəl ˈtʃæləndʒər/

người thách đấu ban đầu

noun phrase
mounting challenges
/ˈmaʊntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

những thách thức ngày càng tăng

idiom
Every challenge is a lesson
/ˈevri ˈtʃælɪndʒ ɪz ə ˈlesən/

Mỗi thử thách là một bài học

noun phrase
challenge to rescue efforts
/ˈtʃælɪndʒ tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ

verb
challenge a formidable team
/ˈtʃælɪndʒ ə ˈfɔːrmɪdəbəl tiːm/

thách đấu một đội đáng gờm

adjective
persistently challenged
/pərˈsɪstəntli ˈtʃælən(d)ʒd/

liên tục gặp khó khăn

noun
linguistic challenge
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtʃælɪndʒ/

thách thức ngôn ngữ

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY