Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ceiling"

noun
ceiling height
/ˈsiːlɪŋ haɪt/

chiều cao ấn tượng

noun
price ceiling
/praɪs ˈsiːlɪŋ/

giá trần

noun
Price ceiling
/ˈpraɪs ˈsiːlɪŋ/

Áp giá trần

noun
ceiling lamp
/ˈsiː.lɪŋ læmp/

đèn trần

noun
ceiling
/ˈsiːlɪŋ/

trần nhà

noun
ceiling fan
/ˈsiːlɪŋ fæn/

Quạt trần

noun
ceiling light
/ˈsiː.lɪŋ laɪt/

Đèn trần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY