Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cautious"

noun
cautious investor
/ˈkɔːʃəs ɪnˈvɛstər/

nhà đầu tư thận trọng

noun
Overcautiousness
/ˌoʊvərˈkɔːʃəsnəs/

Thần trọng thái quá

adjective
Overcautious
/ˌoʊvərˈkɔːʃəs/

Quá thận trọng

adjective
more cautious
/mɔːr ˈkɔːʃəs/

thận trọng hơn

verb
Consume cautiously
/kənˈsjuːm ˈkɔːʃəsli/

Thận trọng tiêu thụ

noun
cautiousness
/ˈkɔːʃəsnəs/

sự thận trọng

adverb
cautiously
/ˈkɔː.ʃəs.li/

thận trọng

noun
cautious choice
/ˈkɔːʃəs tʃɔɪs/

Lựa chọn thận trọng

adjective
cautious
/ˈkɔː.ʃəs/

thận trọng

adjective
be cautious
/biː 'kɔːʃəs/

cẩn thận

noun
cautious decision
/ˈkɔː.ʃəs dɪˈsɪʒ.ən/

quyết định thận trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY