Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cap"

noun
escape technique
/ɪˈskeɪp tekˈniːk/

kỹ thuật trốn thoát

noun
computing capacity
/kəmˈpjuːtɪŋ kəˈpæsəti/

năng lực tính toán

verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/

Chụp ảnh một cách trắng trợn

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

noun
Spending cap
/ˈspɛndɪŋ kæp/

Mức giới hạn chi tiêu

noun
tracking capability
/ˈtrækɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Khả năng theo dõi

verb
Capture hearts
/ˈkæptʃər hɑːrts/

Triệu trái tim

noun
cap and trade
/ˈkæp ænd ˈtreɪd/

Hệ thống mua bán phát thải

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
capsized vessel
/ˈkæpsaɪzd ˈvɛsəl/

tàu lật úp

adjective
incapacitated
/ɪnkəˈpæsɪteɪtɪd/

mất khả năng hành động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY