verb
buffering
quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu để phát lại mà không bị gián đoạn
noun
environmental organization
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɔrgənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức môi trường
noun
Administrative division merger
/ˈmɜːrdʒər əv ədˈmɪnɪstrətɪv dɪˈvɪʒənz/ Sáp nhập tỉnh thành