Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bureaucrat"

noun
bureaucratic process
/ˌbjʊərəˈkrætɪk ˈprəʊses/

quy trình quan liêu

adjective
bureaucratic
/ˌbjʊərəˈkrætɪk/

quan liêu

noun
bureaucratic reform
/ˌbjʊərəˈkrætɪk rɪˈfɔːrm/

cải cách bộ máy hành chính

noun
bureaucratic tasks
/ˌbjʊərəˈkrætɪk tɑːsks/

công việc hành chính

noun
bureaucratic family
/ˌbjuːrəˈkrætɪk ˈfæmɪli/

Gia đình mang tính chất thủ tục quan liêu hoặc gia đình có mối quan hệ dựa trên chức vụ, quyền hạn trong bộ máy hành chính.

noun
bureaucrat
/ˈbjʊə.rə.kræt/

cán bộ quan liêu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY