Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Burden"

noun
burden sharing
/ˈbɜːrdən ʃɛərɪŋ/

chia sẻ gánh nặng

noun phrase
the burden of age
/ðə ˈbɜːrdən əv eɪdʒ/

gánh nặng tuổi tác

verb
burden guilt
/ˈbɜːrdən ɡɪlt/

gánh nợ lên tới

verb phrase
Lessen financial burden
ˈlesən faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən

Giảm gánh nặng tài chính

noun
burden of proof
/ˈbɜːrdən əv pruːf/

chia sẻ thiếu bằng chứng

verb phrase
consider financial burden
/kənˈsɪdər faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

cân nhắc gánh nặng tài chính

adjective
frequently burdened
/ˈfriːkwəntli ˈbɜːrdənd/

thường xuyên bị gánh nặng

noun
immediate financial burden
/ɪˈmiːdiət faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

gánh nặng tài chính tức thời

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
great burden
/ɡreɪt ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

verb
shoulder the burden
/ˈʃoʊldər ðə ˈbɜːrdən/

gánh vác nợ nần

noun
income burden
/ˈɪnkʌm ˈbɜːrdən/

gánh nặng thu nhập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY