She was victimized by online scammers.
Dịch: Cô ấy đã trở thành nạn nhân của những kẻ lừa đảo trực tuyến.
Children are often victimized by bullies.
Dịch: Trẻ em thường bị bắt nạt làm hại.
Bị bóc lột
Bị lạm dụng
Bị lợi dụng
nạn nhân
làm hại
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
thiếu thốn, nghèo khổ
có sắc thái
ánh sáng yếu
Nhà ma
nút gãy định mệnh
khuyến khích sự sáng tạo
hệ thống quản lý khí hậu
cá đuối đầu gù