Basic entertainment includes watching TV and listening to music.
Dịch: Giải trí cơ bản bao gồm xem TV và nghe nhạc.
The resort offers basic entertainment for families.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hình thức giải trí cơ bản cho các gia đình.
Tiêu khiển đơn giản
Giải trí thiết yếu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chi tiêu tiết kiệm
Giảm chi phí bếp
cơ quan nông nghiệp
công bằng kinh tế
Bối cảnh lịch sử
giống như cú
triển khai thành công
Lễ hội