noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/ người chồng làm chủ doanh nghiệp
noun
Husband magnetism
Sức hút của một người chồng
noun
banditry
Nạn cướp bóc; Hành vi trộm cướp
noun
unlimited bandwidth
băng thông không giới hạn
idiom
Husband does not give salary to wife to keep
/hʌzbənd dʌz nɒt ɡɪv ˈsæləri tuː waɪf tuː kiːp/ tiền lương thì không đưa vợ giữ