Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "BA"

noun
plant-based oil
/plænt beɪst ɔɪl/

dầu thực vật

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

noun
entrepreneur husband
/ˌɑːntrəprəˈnɜːr ˈhʌzbənd/

người chồng doanh nhân

noun
global trip
/ˈɡloʊbəl trɪp/

chuyến đi vòng quanh thế giới

adjective
web-based
/ˈwebˌbeɪst/

dựa trên web

adjective
internet-based
/ˈɪntərˌnɛt beɪst/

dựa trên internet

adjective + noun
Splendid Ba Dinh
/ˈsplendɪd bɑː ˈdɪn/

Ba Đình lộng lẫy

adjective + noun
Impressive Ba Dinh
/ɪmˈprɛsɪv bɑː dɪn/

Ba Đình ấn tượng

noun
Korean bangs
/ˈkɔːriən bæŋz/

Tóc mái kiểu Hàn Quốc

noun
thin bangs
/θɪn bæŋz/

tóc mái thưa

noun
thirty-something
/ˈθɜːrtiˌsʌmθɪŋ/

người ở độ tuổi ba mươi

noun
global recognition
/ˌɡloʊbəl rekəɡˈnɪʃən/

sự công nhận toàn cầu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY