Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Automation"

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
customs automation
/ˈkʌstəmz ˌɔːtəˈmeɪʃən/

tự động hóa hải quan

noun
automation specialist
/ɔːtəməˈreɪʃən ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên gia tự động hóa

noun
workplace automation
/ˈwɜːrkˌpleɪs ˌɔːtəməˈneɪʃən/

tự động hóa nơi làm việc

noun
automation system
/ˌɔːtəməˈʃɪn sɪstəm/

Hệ thống tự động hóa

noun
office automation certificate
/ˈɔːfɪs ɔːtəˈmeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ tự động hóa văn phòng

noun
automation technology
/ˌɔːtəmˈeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ tự động hóa

noun
industrial automation
/ɪnˈdʌstrɪəl ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa công nghiệp

noun
automation engineer
/ˌɔːtəˈmeɪʃən ˈɛn.dʒɪ.nɪr/

Kỹ sư tự động hóa

noun
office automation
/ˈɔfɪs ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa văn phòng

noun
automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

tự động hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY