Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ascend"

verb phrase
ascend the throne
/əˈsɛnd ðə θroʊn/

lên ngôi vô địch

noun
ascending sequence
/əˈsɛndɪŋ ˈsiːkwəns/

Chuỗi tăng dần

noun
ascendancy
/əˈsɛndənsi/

sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn

verb
ascend
/əˈsɛnd/

leo lên, tăng lên

noun
ascending order
/əˈsɛndɪŋ ˈɔːrdər/

thứ tự tăng dần

noun
land of the ascending dragon
/lænd ʌv ði ə'sɛndɪŋ 'dræɡən/

Đất nước của rồng bay lên

noun
ascendant
/əˈsɛndənt/

người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị

noun
ascendant
/əˈsɛndənt/

người có thế lực, người nổi bật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY