Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Anime"

noun
anime art
/ˈænɪmeɪ ɑːrt/

Nghệ thuật anime

noun
anime fan
/ˈænɪmeɪ fæn/

người hâm mộ anime

noun
anime community
/ˈænɪmeɪ kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng anime

noun
anime
/ˈænɪmeɪ/

Hoạt hình Nhật Bản, thường có phong cách nghệ thuật đặc trưng và cốt truyện đa dạng.

noun
accompaniment
/əˈkʌmpənɪmənt/

sự đồng hành; sự bổ sung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY