Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aggression"

adjective
connected to aggression
/kəˈnɛktɪd tuː əˈɡrɛʃən/

liên quan đến sự gây hấn

noun
risk of aggression
/rɪsk əv əˈɡreʃən/

nguy cơ gây hấn

noun
peer aggression
/pɪər əˈɡrɛʃən/

Hành vi bắt nạt hoặc xâm phạm giữa các bạn cùng trang lứa nhằm gây tổn thương hoặc kiểm soát

noun
teen aggression
/tiːn əˈɡrɛʃən/

Hành vi hung hăng hoặc bạo lực của thanh thiếu niên

noun
youth aggression
/juːθ əˈɡrɛʃən/

sự hung hăng ở tuổi thanh niên

noun
aggression
/əˈɡrɛʃən/

sự xâm lược, sự công kích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY