Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Afghani"

noun
afghan blanket
/ˈæf.ɡən ˈblæŋ.kɪt/

chăn len Afghanistan

noun
afghani
/æfˈgɑːni/

đồng afgani (tiền tệ của Afghanistan)

noun
afghanistan
/æfˈɡænɪstæn/

Afghanistan là một quốc gia nằm ở Nam Á, nổi tiếng với cảnh quan núi non và lịch sử phong phú.

noun
pakistan
/ˈpækɪstæn/

Quốc gia nằm ở Nam Á, giáp Ấn Độ, Afghanistan, Iran và Trung Quốc.

noun
afghan
/æfˈɡæn/

người Afghanistan; đồ vật hoặc thức ăn liên quan đến Afghanistan

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY