She is admired by netizens for her talent.
Dịch: Cô ấy được dân mạng ngưỡng mộ vì tài năng của mình.
The project was admired by netizens and quickly went viral.
Dịch: Dự án được dân mạng ngưỡng mộ và nhanh chóng lan truyền.
nổi tiếng trên mạng
được ngưỡng mộ trên mạng xã hội
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Con vật trong cung hoàng đạo
tinh thể khoáng chất
Người làm nắp
hỗn hợp rau sống
Liên minh châu Phi
chăm sóc môi
Lập kế hoạch dự án
an yên với chân lý trí