Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accreditation"

noun
accreditation process
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən ˈproʊsɛs/

quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định

noun
accreditation
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/

sự công nhận

noun
accreditation course
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən kɔrs/

khóa học chứng nhận

noun
accreditation certificate
/əˈkrɛdɪˌteɪʃən ˈsɜrtɪfɪkɪt/

chứng chỉ công nhận

noun
software accreditation
/ˈsɔːf.tweər əˌkrɛd.ɪˈteɪ.ʃən/

chứng nhận phần mềm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY