verb phrase
encourage accountability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ əˌkaʊntəˈbɪləti/ khuyến khích tinh thần trách nhiệm
noun
bank account linking
Liên kết tài khoản ngân hàng
noun
dormant account
tài khoản không hoạt động
noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/ tài khoản chia sẻ nội dung
noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/ hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc
noun
off-the-books account
tài khoản không chính thức
noun
incorrect account
tài khoản không chính xác