Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Account"

noun
e-account
/iː əˈkaʊnt/

tài khoản điện tử

verb phrase
encourage accountability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ əˌkaʊntəˈbɪləti/

khuyến khích tinh thần trách nhiệm

noun
bank account linking
/bæŋk əˈkaʊnt ˈlɪŋkɪŋ/

Liên kết tài khoản ngân hàng

noun
annuity account
/əˈnjuːəti əˈkaʊnt/

Tài khoản niên kim

noun
insurance account
/ɪnˈʃʊərəns əˈkaʊnt/

tài khoản bảo hiểm

noun
dormant account
/ˈdɔːrmənt əˈkaʊnt/

tài khoản không hoạt động

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

noun
off-the-books account
/ˌɔf ðə ˈbʊks əˈkaʊnt/

tài khoản không chính thức

noun
incorrect account
/ˌɪnkəˈrɛkt əˈkaʊnt/

tài khoản không chính xác

noun
wrong account
/rɔːŋ əˈkaʊnt/

tài khoản sai

noun
Account password
/əˈkaʊnt ˈpæswɜːrd/

Tài khoản mật khẩu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY