Sự chấp nhận và yêu thương cơ thể của chính mình, không phán xét hay cảm thấy không đủ tốt về ngoại hình hoặc cảm giác của bản thân.
noun
acceptance list
/əkˈsɛptəns lɪst/
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó
noun
acceptance notification
/əkˈsɛptəns noʊtɪfɪˈkeɪʃən/
Thông báo chấp nhận
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành