Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acceptance"

noun
improper acceptance
/ɪmˈprɒpər əkˈseptəns/

chấp nhận không đúng cách

noun
acceptance notice
/əkˈseptəns ˈnoʊtɪs/

Thông báo chấp nhận

noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/

sự chấp nhận vào một khoa

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

noun
admission acceptance
/ədˈmɪʃən əkˈseptəns/

chấp nhận nhập học

noun
preliminary acceptance
/prɪˈlɪmɪneri əkˈseptəns/

chấp nhận sơ bộ

noun
Acceptance rate
/əkˈseptəns reɪt/

Tỷ lệ chấp nhận

noun
acceptance of work
/əkˈseptəns əv wɜːrk/

công trình nghiệm thu

noun
acceptance procedure
/əkˈseptəns prəˈsiːdʒər/

quy trình tiếp nhận

noun
body acceptance
/ˈbɒdi əkˈsɛptəns/

Sự chấp nhận và yêu thương cơ thể của chính mình, không phán xét hay cảm thấy không đủ tốt về ngoại hình hoặc cảm giác của bản thân.

noun
acceptance list
/əkˈsɛptəns lɪst/

danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó

noun
acceptance notification
/əkˈsɛptəns noʊtɪfɪˈkeɪʃən/

Thông báo chấp nhận

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY