Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ANC"

noun
chance of relapse
/tʃæns əv rɪˈlæps/

khả năng tái phát

noun
soft fragrance
/sɒft ˈfreɪɡrəns/

hương thơm dịu nhẹ

noun
plea for assistance
/pliː fɔːr əˈsɪstənsɛ/

lời khẩn cầu giúp đỡ

noun
event cancellation
/ɪˈvɛnt ˌkænsəˈleɪʃən/

sự hủy bỏ sự kiện

noun
show cancellation
/ʃoʊ ˌkænsəˈleɪʃən/

Sự hủy bỏ chương trình

verb phrase
make pregnancy public
/meɪk ˈprɛɡnənsi ˈpʌblɪk/

công khai việc mang thai

verb
disclose pregnancy
/dɪˈskloʊz ˈprɛɡnənsi/

tiết lộ mang thai

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

noun
perfect balance
/ˈpɜːrfɪkt ˈbæləns/

sự cân bằng hoàn hảo

noun
AI assistance
/ˌeɪ ˈaɪ əˈsɪstəns/

Hỗ trợ bởi AI

noun
Favorable circumstances
/ˈfeɪvərəbəl ˈsɜːrkəmstænsɪz/

Hoàn cảnh thuận lợi

noun
unforeseen entrance
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈentrəns/

lối vào bất ngờ, sự xuất hiện bất ngờ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY