Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ADL"

noun
LED headlight
/ˌel iː ˈdiː ˈhedlaɪt/

Đèn pha LED

noun
Deadlifts
/ˈdedˌlɪfts/

Các bài tập nâng tạDeadlift

noun
deadliest weapon
/ˈdɛdliəst ˈwɛpən/

vũ khí nguy hiểm nhất

noun
Payment deadline
/ˈpeɪmənt ˌdedlaɪn/

Hạn chót thanh toán

verb
sadly relate
/ˈsædli rɪˈleɪt/

liên quan một cách đáng buồn

noun
headlamp
/ˈhedlæmp/

Đèn pha

noun
headlight
/ˈhed.laɪt/

Đèn pha

noun
Culinary cradle
/ˈkʌlɪneri ˈkreɪdl/

cái nôi ẩm thực

noun
badly behaved child
/ˌbædli bɪˈheɪvd tʃaɪld/

đứa trẻ hư

verb
Distribute broadly
/dɪˈstrɪbjuːt ˈbrɔːdli/

Phân phối rộng rãi

adjective phrase
Badly damaged trees
/ˈbædli ˈdæmɪdʒd triːz/

Nhiều cây bị dập nát

noun
Negotiations deadlock
/ˈdiːdlɒk/

Hòa đàm bế tắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY