Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "16"

noun
iPhone 16 Pro
/aɪfoʊnˌsɪkˈstiːn proʊ/

iPhone 16 Pro

noun
National Route 16
/ˈnæʃənəl ruːt ˈsɪkstiːn/

quốc lộ 16

noun
iPhone 16e

iPhone 16e

noun
16GB RAM
/ˌsɪkˈstiːn ˌdʒiːˌbiː ræm/

16GB RAM

noun
iPhone 16
/ˈaɪfoʊnˌsɪksˈtiːn/

iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)

noun
SH 160i Sports Edition
/ˌɛs ˌeɪtʃ wʌnˌsɪksti ˈiː ˈspɔːrts ɪˈdɪʃən/

phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao

adverbial phrase
16 times per day
/ˌsɪkˈstiːn taɪmz pɜːr deɪ/

16 lần/ngày

noun
U16 Vietnam
juːˈsɪkstiːn ˌviːətˈnɑːm

Đội tuyển bóng đá U16 Việt Nam

noun
Decree 168
(/dɪˈkriː/)

Nghị định 168

noun
mamluk sultanate
/ˈmæmlʊk ˈsʌltənət/

Vương quốc Mamluk, một triều đại cai trị ở Ai Cập và Syria từ thế kỷ 13 đến thế kỷ 16.

noun
long ton
/lɒŋ tɒn/

tấn dài (đơn vị đo khối lượng bằng 1.016 kg, thường dùng ở Vương quốc Anh)

noun
ounce
/aʊns/

đơn vị đo lường trọng lượng, bằng 1/16 của một pound

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY