Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " you"

noun
body of a young female
/ˈbɒdi ɒv ə jʌŋ ˈfiːmeɪl/

cơ thể thiếu nữ

noun
dead body of a young woman
/dɛd ˈbɒdi ɒv ə jʌŋ ˈwʊmən/

thi thể của một cô gái trẻ

noun
Eternal youth
/ɪˈtɜːrnl juːθ/

Tuổi trẻ vĩnh cửu

noun
Underemployed youth
/ˌʌndərɪmˈplɔɪd juːθ/

Thanh niên thiếu việc làm

noun
Chinese young adults
/ˌtʃaɪˈniːz jʌŋ əˈdʌlts/

Thanh niên Trung Quốc

noun
Unemployed youth
/ˌʌnɪmˈplɔɪd juːθ/

thanh niên không tìm được việc

noun
Chinese youth
/tʃaɪˈniːz juːθ/

giới trẻ Trung Quốc

proverb
the more you have, the more you want
/ðə mɔːr juː hæv, ðə mɔːr juː wɒnt/

Càng có nhiều, bạn càng muốn nhiều hơn

idiom
the longer you wait, the worse it gets
ðə ˈlɔːŋɡər juː weɪt, ðə wɜːrs ɪt ɡɛts

Càng chờ đợi lâu, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn

noun
Talented youth
/ˈtæləntɪd juːθ/

Thanh niên tài năng

noun
fit young adult
/fɪt jʌŋ əˈdʌlt/

thanh niên trẻ khỏe

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY