Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " xe hơi"

noun phrase
Expensive car gift for parents
/ɪkˈspɛnsɪv kɑːr ɡɪft fɔːr ˈpɛərənts/

Món quà xe hơi đắt tiền cho bố mẹ

noun
car recorder
/kɑːr rɪˈkɔːrdər/

thiết bị ghi hình xe hơi

noun
Car safety sticker
/kɑːr ˈseɪfti ˈstɪkər/

Nhãn dán an toàn xe hơi

noun
car expenses
/kɑːr ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí xe hơi

noun
car bonnet
/ˈkɑːr ˈbɒnɪt/

nắp ca-pô xe hơi

noun
Mazda
/ˈmɑːzdə/

Mazda (tên một hãng xe hơi của Nhật Bản)

noun
car crash
/kɑːr kræʃ/

tai nạn xe hơi

verb
own a car
/oʊn ə kɑːr/

sở hữu một chiếc xe hơi

noun
Car promotion
/kɑːr prəˈmoʊʃən/

Khuyến mãi xe hơi

noun
auto trader
/ˈɔːtoʊ ˈtreɪdər/

người/công ty kinh doanh xe hơi tự động

noun
car dealer
/kɑːr ˈdiːlər/

đại lý xe hơi

noun
sun visor
/ˈsʌn vaɪzər/

tấm che nắng (trên xe hơi)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY