Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " xông khói"

noun
cured_meat
/kjʊrd miːt/

thịt được bảo quản bằng các phương pháp như xông khói, muối hoặc ướp gia vị để tăng thời gian sử dụng

noun
smoked chicken
/smoʊkt ˈtʃɪkən/

gà xông khói

noun
smoked sandwich
/smoʊkt ˈsænwɪtʃ/

bánh sandwich xông khói

noun
eggs royale
/ɛɡz rɔɪˈæl/

Món trứng Benedict với cá hồi xông khói

noun
cured food
/kjʊrd fʊd/

thực phẩm đã được chế biến để bảo quản, thường là bằng cách muối, xông khói hoặc lên men

noun
smoked meat link
/smoʊkt miːt lɪŋk/

thịt xông khói liên kết

noun
smoked pork
/smoʊkt pɔrk/

thịt heo xông khói

noun
smoked salmon
/smoʊkt ˈsælmən/

cá hồi xông khói

noun
smoked meat
/smoʊkt miːt/

thịt xông khói

noun
thịt xông khói
/tʰi˧t̚ ʔsɔŋ˧ kʰɔj˧/

Thịt xông khói là thịt đã được chế biến qua phương pháp xông khói, thường dùng để tăng hương vị và bảo quản thực phẩm.

noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/

món thịt xông khói được chế biến từ thịt bò, thường được dùng trong bánh sandwich

noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/

thịt bò muối xông khói

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY