Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " winner"

noun
tournament winner
/ˈtʊrnəmənt ˈwɪnər/

người thắng giải đấu

noun
previous winner
/ˈpriːviəs ˈwɪnər/

người chiến thắng trước

noun
title winner
/ˈtaɪtl ˈwɪnər/

Nhà vô địch danh hiệu

noun
Likely winner
/ˈlaɪkli ˈwɪnər/

Ứng cử viên sáng giá

noun
TVB Award Winner
/ˌtiːˌviːˈbiː əˈwɔːrd ˈwɪnər/

Người chiến thắng giải thưởng TVB

noun
pageant winner
/ˈpeɪ.dʒənt ˈwɪn.ər/

Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp

noun
second place winner
/ˈsɛk.ənd pleɪs ˈwɪn.ər/

Người chiến thắng ở vị trí thứ hai

noun
beauty pageant winner
/ˈbjuːti ˈpædʒənt ˈwɪnər/

Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp

noun
beauty winner
/ˈbjuːti ˈwɪnər/

người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY