Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weevil"

noun
rice weevil
/ˈraɪs ˈwiːvəl/

mọt cơm

noun
Sweet potato weevil
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ ˈwiːvəl/

mọt khoai ở bãi

noun
woodboring weevil
/wʊdˌbɔːrɪŋ ˈwiːvɪl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
timber weevil
/ˈtɪmbər ˈwiːvəl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
maize weevil
/meɪz ˈwiːvəl/

bọ cánh cứng ngô

noun
wood weevil
/wʊd ˈwiːvəl/

bọ cánh cứng gỗ

noun
grain weevil
/ɡreɪn ˈwiːvəl/

bọ cánh cứng hại lúa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY