Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " waves"

phrase
Attractive girl waves
/əˈtræktɪv ɡɜːl weɪvz/

Cô gái hấp dẫn vẫy tay

noun
heat waves
/ˈhiːt weɪvz/

đợt nắng nóng

noun
sea waves
/siː weɪvz/

sóng biển

noun
murmuring waves
/ˈmɜːrmərɪŋ weɪvz/

sóng biển rì rào

verb
encounter waves
/ɪnˈkaʊntər weɪvz/

vấp phải làn sóng

noun
high sea waves
/haɪ siː weɪvz/

sóng biển cao

verb
stir up waves
/stɜːr ʌp weɪvz/

dấy sóng

verb
capsized by waves
/ˈkæpsaɪzd baɪ weɪvz/

bị lật úp do sóng

verb
overwhelmed by waves
/ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ weɪvz/

choáng ngợp bởi những con sóng

verb
make waves
/meɪk weɪvz/

gây sóng gió

noun
communication waves
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən weɪvz/

tín hiệu sóng truyền thông

noun
high waves
/haɪ weɪvz/

Cấp sóng cao, sóng biển lớn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY