Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " washing"

noun
Cheap washing liquid
/tʃiːp ˈwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd/

Nước giặt rẻ tiền

noun phrase
Tips for washing clothes properly
/tɪps fɔːr ˈwɒʃɪŋ kləʊðz ˈprɒpəlɪ/

tips giặt quần áo đúng cách

noun
skin washing
/skɪn ˈwɑːʃɪŋ/

rửa da

noun
face washing
/feɪs ˈwɔʃɪŋ/

rửa mặt

noun
vehicle washing
/ˈviː.ɪ.kəl ˈwɔː.ʃɪŋ/

rửa xe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY