Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " victim"

noun
assault victim
/əˈsɔːlt ˈvɪktɪm/

nạn nhân bị hành hung

noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/

người nhà nạn nhân

noun
family member of victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ˈvɪktɪm/

thân nhân nạn nhân

noun
identification of victims
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən əv ˈvɪktɪmz/

nhận dạng nạn nhân

noun
Flood victim
/flʌd ˈvɪktɪm/

người dân vùng lũ

noun
massage victim
/məˈsɑːʒ ˈvɪktɪm/

nạn nhân massage

noun
Rape victim
/reɪp ˈvɪktɪm/

đối tượng hiếp dâm

verb
Be victimized
/ˈvɪktɪmaɪz/

Bị làm hại, trở thành nạn nhân

noun
fraud victim
/frɔːd ˈvɪktɪm/

nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo

verb
become a victim
/bɪˈkʌm ə ˈvɪktɪm/

trở thành nạn nhân

noun phrase
other victim
/ˈʌðər ˈvɪktɪm/

nạn nhân khác

noun phrase
support for victims' families
/səˈpɔːrt fɔːr ˈvɪktɪmz ˈfæməliz/

hỗ trợ gia đình nạn nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY