Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vibe"

noun
bad vibes
/bæd vaɪbz/

cảm giác tiêu cực

noun
Bad vibes
/bæd vaɪbz/

Cảm giác tiêu cực

noun
bad boy vibe
/bæd bɔɪ vaɪb/

khí chất trai hư

noun
good vibe
/ɡʊd vaɪb/

cảm xúc tích cực, năng lượng tích cực

noun
close vibe
/kloʊs vaɪb/

vibe gần gũi

noun
Chill Vibe Enthusiast
/tʃɪl vaɪb ɛnˈθuziæst/

Gu chơi chất chill

noun
attractive vibe
/əˈtræktɪv vaɪb/

Bầu không khí quyến rũ

noun
rich kid vibes
/rɪtʃ kɪd vaɪbz/

kiểu con nhà giàu

Noun
Soft feminine vibe
/sɔft ˈfɛmənɪn vaɪb/

Vibe nhẹ nhàng nữ tính

noun
Cozy vibe
/ˈkoʊzi vaɪb/

vibe gần gũi

noun
contemporary vibe
/kənˈtɛmpəreri vaɪb/

Phong cách đương đại

noun
alternative vibe
/ɔːlˈtɜːrnətɪv vaɪb/

Khí chất độc đáo, khác biệt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY